Bồn nước Inox dạng module lắp ghép

Tư Vấn Báo Giá Tốt Nhất
0916161601
( 07h30 - 21h30 )
  • icon
    Giá tốt nhất
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng tại Hồ Chí Minh
  • icon
    Lắp đặt nhanh chóng
    Hỗ trợ tư vấn lắp đặt tất cả các dòng năng lượng mặt trời. Chuẩn chỉ và nhanh chóng
  • icon
    Bảo hành 1 đổi 1
    Đỗi trả nhanh chóng khi sản phẩm phát sinh lỗi của nhà sản xuất.
  • icon
    Tư vấn đúng và đủ
    Tư vấn khách hàng chính xác nhu cầu, không lan man, dài dòng.

Chi tiết sản phẩm

Bồn nước Inox dạng module lắp ghép

Bồn nước Inox dạng module lắp ghép

Tiện lợi & nâng cấp dễ dàng

bon nuoc modular | GP Tech

Thông số kỹ thuật

Model (m3)Dung tích (lít)Rộng (m)Dài (m)Cao (m)Độ dày đáy (mm)Độ dày thành bên tầng 1 (mm)Độ dày thành bên tầng 2 (mm)Độ dày thành bên tầng 3 (mm)Độ dày đỉnh bồn (mm)
0,60.630.541.081.081,51,51,2
11.261.081.081.081,51,51,2
22.5191.082.161.081,51,51,2
21.891.081.621.081,51,51,2
33.7791.083.241.081,51,51,2
33.7791.081.622.161,51,51,51,2
43.7791.081.083.241,521,51,51,2
55.0391.082.162.161,51,51,51,2
66.2991.085.41.081,51,51,2
77.5581.083.242.161,51,51,51,2
98.8181.083.782.161,51,51,51,2
1010.0782.162.162.161,51,51,51,2
1111.3371.623.242.161,51,51,51,2
1212.5971.085.42.161,51,51,51,2
1515.1172.163.242.161,51,51,51,2
1515.1172.162.163.241,521,51,51,2
1717.6362.163.782.161,51,51,51,2
2020.1552.164.322.161,51,51,51,2
2222.6753.243.242.161,521,51,2
2525.1942.165.42.161,521,51,2
2828.3442.74.862.161,521,51,2
2828.3442.73.243.241,521,51,51,2
3030.2333.244.322.161,521,51,2
3333.0672.73.783.241,5221,51,2
3434.0123.243.243.241,5221,51,2
3837.7913.245.42.161,521,51,2
4040.3114.324.322.161,5221,2
4545.354.324.862.161,5221,2
4747.2393.245.42.71,5221,51,2
5050.3884.324.322.71,5221,51,2
5251.9633.245.942.71,5221,51,2
5352.9083.784.323.241,5221,51,2
5656.6873.245.43.241,5221,51,2
6060.4664.324.323.2422221,2
6362.9865.45.42.162221,2
6666.1353.785.43.2422221,2
6868.0244.324.863.2422221,2
7170.8594.865.42.722221,2
7575.5834.325.43.2422221,2
7978.7325.45.42.722221,2
8383.1414.325.943.2422221,2
8585.0314.865.43.2422221,2
9494.4785.45.43.2422221,2
102102.0374.866.483.2422221,2
105105.8166.487.562.162221,2
113113.3745.46.483.2422221,2
119119.0434.867.563.2422221,2
123123.4527.567.562.162221,2
132132.275.47.563.2422221,2
136136.0496.486.483.2422221,2
141141.0887.568.642.162221,2
151151.1655.48.643.2422221,2
158158.7246.487.563.2422221,2
161161.2438.648.642.162221,2
166166.2825.948.643.2422221,2
172171.9517.027.563.2422221,2
181181.3998.649.722.162221,2
185185.1787.567.563.2422221,2
204204.0739.729.722.162221,2
227226.7489.7210.82.162221,2
242241.8658.648.643.2422221,2
252251.94210.810.82.162221,2
272272.0988.649.723.2422221,2
277277.13710.811.882.162221,2
305304.8511.8811.882.162221,2

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Theo dõi
Notify of
guest
Inline Feedbacks
View all comments

Thông số kỹ thuật